Có 2 kết quả:
面恶心善 miàn è xīn shàn ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄣ ㄕㄢˋ • 面惡心善 miàn è xīn shàn ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄣ ㄕㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a mean-looking face but a heart of gold (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a mean-looking face but a heart of gold (idiom)
Bình luận 0